2,280,000đ
5,300,000đ
-57%
| Model | VSUN590W |
| Công suất cực đại (Pmax) | 590W-610W |
| Điện áp tại Pmax (Vmp) | 44.91V |
| Dòng điện tại Pmax (Imp) | 13.14A |
| Điện áp hở mạch (Voc) | 54.76V |
| Dòng ngắn mạch (Isc) | 13.71A |
| Hiệu suất module | 21.11% |
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Moli Power là thương hiệu pin năng lượng mặt trời quốc tế, đạt nhiều chứng nhận chất lượng như IEC, ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001.
Dòng VSUN N-type 590–610W bifacial nổi bật với:
Công suất lớn, hiệu suất cao
Suy giảm công suất thấp theo thời gian
Tuổi thọ trên 30 năm
Phù hợp điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Công suất danh định (Pmax) | 590W-610W |
| Loại cell | N-type Monocrystalline |
| Cấu trúc | Bifacial – Dual Glass (2 mặt kính) |
| Hiệu suất module | ~21.5 – 22% |
| Điện áp hở mạch (Voc) | ~52 – 53V |
| Dòng ngắn mạch (Isc) | ~14A |
| Điện áp tại Pmax (Vmp) | ~44 – 45V |
| Dòng tại Pmax (Imp) | ~13A |
| Kích thước | ~2278 × 1134 × 30 mm |
| Trọng lượng | ~32 kg |
| Tải gió | 2400 Pa |
| Tải tuyết | 5400 Pa |
| Chuẩn bảo vệ | Chống PID, chống ăn mòn |
| Bảo hành hiệu suất | Suy giảm 0,40%/năm trong 30 năm |

| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Loại cell | N-Type Monocrystalline |
| Số lượng cell | 156 (2×78) |
| Kích thước | 2465 × 1134 × 30 mm |
| Trọng lượng | ~34.6 kg |
| Kính trước/sau | 2.0 mm, kính cường lực |
| Khung | Hợp kim nhôm anodized |
| Hộp nối | Chuẩn IP68 |
| Cáp DC | TUV 4mm², (+)400mm / (-)200mm |
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C
Điện áp hệ thống tối đa: 1500VDC
Tải gió: 2400 Pa
Tải tuyết: 5400 Pa
Hệ số suy giảm năm đầu: 1%
Hệ số suy giảm hàng năm: 0.40%

Tấm pin năng lượng mặt trời VSUN 590W Moli Power hoạt động dựa trên hiệu ứng quang điện:
Ánh nắng chiếu vào bề mặt tấm pin
Các cell N-Type hấp thụ photon và giải phóng electron
Dòng electron tạo thành dòng điện một chiều (DC)
Điện DC được đưa vào biến tần (inverter) để chuyển sang điện xoay chiều (AC)
Điện AC được sử dụng trực tiếp, lưu trữ pin hoặc hòa lưới
☀️ Công nghệ bifacial cho phép:
Mặt trước thu ánh sáng trực tiếp
Mặt sau thu ánh sáng phản xạ từ mái, nền bê tông
→ Tăng sản lượng điện từ 5–25%
Ít suy giảm công suất theo thời gian
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao
Hiệu suất cao hơn cell P-Type truyền thống
Tăng khả năng thu năng lượng
Giảm tổn hao nội trở
Nâng cao hiệu suất module
Gia tăng công suất đầu ra phía sau
Kết cấu chắc chắn, chống ẩm & ăn mòn
Phù hợp môi trường nóng ẩm, ven biển
Đảm bảo hiệu suất lâu dài
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất
Suy giảm chỉ 0,40%/năm
Sau 30 năm vẫn đạt ~87–88% công suất
Điện mặt trời áp mái hộ gia đình
Nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp
Trang trại điện mặt trời (Solar Farm)
Hệ thống điện hòa lưới – hybrid – độc lập
Dự án năng lượng xanh, tiết kiệm điện lâu dài

Ít suy giảm công suất theo thời gian
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao
Hiệu suất cao hơn cell P-Type truyền thống
Tăng khả năng thu năng lượng
Giảm tổn hao nội trở
Nâng cao hiệu suất module
Gia tăng công suất đầu ra phía sau
Kết cấu chắc chắn, chống ẩm & ăn mòn
Phù hợp môi trường nóng ẩm, ven biển
Đảm bảo hiệu suất lâu dài
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất
Suy giảm chỉ 0,40%/năm
Sau 30 năm vẫn đạt ~87–88% công suất
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | JKM590N-78HL4-BDV |
| Công suất cực đại (Pmax) | 590W-610W |
| Điện áp tại Pmax (Vmp) | 44.91V |
| Dòng điện tại Pmax (Imp) | 13.14A |
| Điện áp hở mạch (Voc) | 54.76V |
| Dòng ngắn mạch (Isc) | 13.71A |
| Hiệu suất module | 21.11% |
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Loại cell | N-Type Monocrystalline |
| Số lượng cell | 156 (2×78) |
| Kích thước | 2465 × 1134 × 30 mm |
| Trọng lượng | ~34.6 kg |
| Kính trước/sau | 2.0 mm, kính cường lực |
| Khung | Hợp kim nhôm anodized |
| Hộp nối | Chuẩn IP68 |
| Cáp DC | TUV 4mm², (+)400mm / (-)200mm |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM